Có 2 kết quả:
一触即溃 yī chù jí kuì ㄧ ㄔㄨˋ ㄐㄧˊ ㄎㄨㄟˋ • 一觸即潰 yī chù jí kuì ㄧ ㄔㄨˋ ㄐㄧˊ ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collapse on the first encounter
(2) to give way at once
(2) to give way at once
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collapse on the first encounter
(2) to give way at once
(2) to give way at once
Bình luận 0