Có 2 kết quả:

一触即溃 yī chù jí kuì ㄧ ㄔㄨˋ ㄐㄧˊ ㄎㄨㄟˋ一觸即潰 yī chù jí kuì ㄧ ㄔㄨˋ ㄐㄧˊ ㄎㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to collapse on the first encounter
(2) to give way at once

Từ điển Trung-Anh

(1) to collapse on the first encounter
(2) to give way at once